Tham khảo Solo_(bài_hát_của_Jennie)

  1. “Jennie – 'Solo' M/V”. YG Entertainment, Interscope. Ngày 12 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2020 – qua YouTube
  2. Kim, Hye-soo (18 tháng 10 năm 2018). “Black Pink members gear up to appear solo”. The Korea Herald. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2020. 
  3. “블랙핑크 제니, 첫 솔로곡명은 ‘SOLO’..테디와 의기투합 [공식입장]” [Blackpink's Jenny to release Teddy produced first song 'Solo' [Official announcement]] (bằng tiếng Hàn). OSEN. 27 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2019. 
  4. “Jennie – 'Solo' Teaser Video #1”. YG Entertainment, Interscope Records. 28 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2019 – qua YouTube
  5. 1 2 Lee, Min-young (4 tháng 11 năm 2018). “Blackpink Jennie's second solo teaser out [Video]”. The Korea Times. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2019. 
  6. “Jennie – 'Solo' Teaser Video #2”. YG Entertainment, Interscope Records. 2 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2019 – qua YouTube
  7. Marie, Annie (9 tháng 11 năm 2018). “Black Pink singer Jennie teases solo music video”. UPI. Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2019. 
  8. 1 2 “Live DVD & Blu-Ray [Blackpink Arena Tour 2018 "Special Final In Kyocera Dome Osaka"]” (bằng tiếng Nhật). YGEX. 22 tháng 3 năm 2019. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2020. 
  9. 1 2 3 Herman, Tamar (12 tháng 11 năm 2018). “Blackpink's Jennie Goes 'Solo' in Glam Video: Watch”. Billboard. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2019. 
  10. “Jennie – 'Solo' Performance [In your area] Seoul”. YG Entertainment, Interscope Records. 21 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2019 – qua YouTube
  11. "Solo"'s Inkigayo performances and wins:
  12. Ginsberg, Gab (13 tháng 4 năm 2019). “Blackpink Rule Coachella With Electrifying Debut Performance”. Billboard. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2019. 
  13. “Jennie Reveals MV Making of ‘Solo’, "An Alter Ego Unseen from Blackpink"”. YG Life. 13 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2019. 
  14. “Gaon Chart Search: Solo (Single)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Association. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2020. 
  15. “Gaon Chart Search: Solo (Album)”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Association. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2020. 
  16. Sales of the Solo CD in South Korea:
  17. “가온 인증: 누적사용량 인증” [Gaon Certification: Streaming]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Association. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2020. 
  18. “가온 인증: 누적판매량 인증” [Gaon Certification: Download]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Association. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2020. 
  19. “Chart History: Jennie”. Billboard. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2020. 
  20. Real, Evan (7 tháng 12 năm 2018). “How K-Pop Superstars Blackpink Are Rewriting the Girl Group Narrative”. Hollywood Reporter. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2018. }
  21. “Jennie – Solo”. YG, Interscope. 12 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2020 – qua Spotify
  22. “Solo – Jennie Music Video”. Dextor Video. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2020. 
  23. “[2019 가온차트]디지털 베스트 11월, 제니 '솔로'”. News1 (bằng tiếng Hàn). Ngày 23 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 23 tháng 1 năm 2019. 
  24. Gaea Katreena Cabico (ngày 25 tháng 10 năm 2019). “LIST: Official nominees for 2019 MAMA”. The Philippine Star. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2019. 
  25. “[2020 골든디스크] 청하X블랙핑크 제니, 본상 수상 '솔로퀸 활약'”. n.news.naver.com (bằng tiếng Hàn). Ngày 4 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2020. 
  26. “'인기가요' 제니 "솔로활동 허전하지만 하루하루 행복"[결정적장면]”. Newsen (bằng tiếng Hàn). Ngày 25 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2018. 
  27. “'인기가요' 제니, 'SOLO'로 또 1위…송민호·워너원 등 '역대급 컴백' [종합]”. OSEN (bằng tiếng Hàn). Ngày 2 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2018. 
  28. “'인기가요' 제니, 'SOLO' 막방에 또 1위 4관왕..엑소·데이식스 컴백[종합]”. OSEN (bằng tiếng Hàn). Ngày 16 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2018. 
  29. "Jennie Chart History (Canadian Hot 100)". Billboard. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2019.
  30. "Jennie Chart History (Japan Hot 100)". Billboard. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2019.
  31. “Top 20 Most Streamed International & Domestic Singles In Malaysia” (PDF). Recording Industry Association of Malaysia. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2019. 
  32. “NZ Hot Singles Chart”. Recorded Music NZ. Ngày 16 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2019. 
  33. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2019.
  34. “Singapore Top 30 Digital Streaming Chart – Week 46” (PDF). Recording Industry Association (Singapore). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 22 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2019. 
  35. “Digital Chart – Week 46 of 2018” (bằng tiếng Hàn). Gaon Digital Chart. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2019. 
  36. “Kpop Hot 100: November 12–18, 2018”. Billboard. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2019. 
  37. "Official Singles Downloads Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2020.
  38. “World Digital Song Sales: ngày 1 tháng 12 năm 2018”. Billboard. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2019.  Đã bỏ qua tham số không rõ |url-access= (trợ giúp)
  39. “2018년 Digital Chart” [Digital Chart – 2018] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập ngày 7 tháng 4 năm 2019. 
  40. “2019년 Digital Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2020. 
  41. LÃNH THỔ THIẾU HOẶC KHÔNG CÓ: South Korea.
  42. Real, Evan (ngày 7 tháng 12 năm 2018). “How K-Pop Superstars BLACKPINK Are Rewriting the Girl Group Narrative”. Hollywood Reporter. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2020. 
  43. “South Korea single certifications – Jennie – SOLO(Streaming)” (bằng tiếng Hàn). Korea Music Content Association(KMCA). Truy cập ngày 7 tháng 6 năm 2019. 
  44. “Jennie – Solo – Single”. YG Entertainment, Interscope. 12 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2019 – qua Itunes Store
  45. “BLACKPINKからソロ・デビューするジェニー、ソロ・デビュー曲 "SOLO"のCD付き1stフォトブック” (bằng tiếng Nhật). Tower Records Japan. 18 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2019. 
Album phòng thu
Tiếng Hàn
Tiếng Nhật
Album trực tiếp
Đĩa mở rộng
Tiếng Hàn
Tiếng Nhật
Album đĩa đơn
Đĩa đơn
Bài hát khác
Chuơng trình
Phim tài liệu
Chủ đề liên quan

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Solo_(bài_hát_của_Jennie) http://www.dextor-lab.com/videos/solo-jennie http://kpopherald.koreaherald.com/view.php?ud=2018... http://www.newsen.com/news_view.php?uid=2018112515... http://www.yg-life.com/archives/119664?lang=en http://billboard.co.kr/index_subpage.html?mainwhat... http://gaonchart.co.kr/main/section/certification/... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.g...